STT
|
Mã TTHC
|
MỨC ĐỘ DVC
|
TÊN TTHC
|
LĨNH VỰC
|
QUYẾT ĐỊNH
|
MÃ QR CODE
|
1
|
1.011606.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 1628/QĐ-UBND
|
![]()
|
2
|
1.010833.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
Người có công (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
3
|
1.010091.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
|
Quyết định 1796/QĐ-UBND
|
![]()
|
4
|
1.010092.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
|
Quyết định 1796/QĐ-UBND
|
![]()
|
5
|
2.002163.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
6
|
1.008004.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Trồng trọt (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
7
|
1.010736.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
Môi trường (TNMT)
|
Quyết định 1288/QĐ-UBND
|
![]()
|
8
|
1.004859.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
9
|
2.000794.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Thể dục thể thao (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
10
|
1.011607.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 1628/QĐ-UBND
|
![]()
|
11
|
2.002162.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
|
Quyết định 1796/QĐ-UBND
|
![]()
|
12
|
1.003596.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã)
|
Nông nghiệp (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
13
|
2.000986.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
Hộ tịch (TP)
|
|
![]()
|
14
|
2.001263.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
15
|
1.005460.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Giải quyết tố cáo tại cấp xã
|
Giải quyết tố cáo (TTr)
|
Quyết định 3089/QĐ - UBND
|
![]()
|
16
|
1.004441.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
|
Quyết định 3514/QĐ-UBND
|
![]()
|
17
|
2.000206.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
|
Quyết định 2455/QĐ-UBND
|
![]()
|
18
|
1.011608.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 1628/QĐ-UBND
|
![]()
|
19
|
1.011609.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 1628/QĐ-UBND
|
![]()
|
20
|
1.004946.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
21
|
2.002161.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai (NN)
|
Quyết định 1796/QĐ-UBND
|
![]()
|
22
|
2.001255.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Nuôi con nuôi (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
23
|
2.002409.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã
|
Giải quyết khiếu nại (TTr)
|
Quyết định 3251/QĐ-UBND
|
![]()
|
24
|
1.004492.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
|
Quyết định 3514/QĐ-UBND
|
![]()
|
25
|
2.000184.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp hồ chứa thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xã
|
An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
|
Quyết định 2455/QĐ-UBND
|
![]()
|
26
|
1.004944.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
27
|
1.010941.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Phòng, chống tệ nạn xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
28
|
1.004082.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Môi trường (TNMT)
|
Quyết định 1288/QĐ-UBND
|
![]()
|
29
|
1.003005.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
Nuôi con nuôi (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
30
|
1.004443.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
|
Quyết định 3514/QĐ-UBND
|
![]()
|
31
|
2.001947.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
32
|
2.002165.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)
|
Bồi thường nhà nước (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
33
|
2.001457.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
34
|
1.003564.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Cấp lại Giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
|
Quyết định 4912/QĐ-UBND
|
![]()
|
35
|
1.004485.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
|
Quyết định 3514/QĐ-UBND
|
![]()
|
36
|
1.004941.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
37
|
2.001621.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Thuỷ lợi (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
38
|
2.001449.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
39
|
1.008901.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
40
|
1.002192.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ.
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
|
Quyết định 4912/QĐ-UBND
|
![]()
|
41
|
2.001810.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
Các cơ sở giáo dục khác (GD)
|
Quyết định 3514/QĐ-UBND
|
![]()
|
42
|
2.000355.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 4720/QĐ-UBND
|
![]()
|
43
|
2.001944.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
44
|
1.003446.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
45
|
2.000373.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục công nhận hòa giải viên
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
46
|
1.008902.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
47
|
1.002150.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
|
Quyết định 4912/QĐ-UBND
|
![]()
|
48
|
1.001699.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
49
|
2.001942.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Trẻ em (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
50
|
1.003440.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Thuỷ lợi (NN)
|
Quyết định 2143/QĐ-UBND
|
![]()
|
51
|
2.000333.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
52
|
1.008903.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Thư viện (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
53
|
1.003943.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ
|
Dân số - Sức khoẻ sinh sản (YT)
|
Quyết định 4912/QĐ-UBND
|
![]()
|
54
|
1.001653.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
55
|
1.000775.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
Thi đua - khen thưởng (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
56
|
2.000509.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
57
|
2.000930.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
58
|
1.004088.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
59
|
2.000346.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
Thi đua - khen thưởng (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
60
|
1.001028.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
61
|
2.002080.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên
|
Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
62
|
1.003622.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
Văn hóa (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
63
|
1.004047.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
64
|
2.000337.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
Thi đua - khen thưởng (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
65
|
1.001055.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
66
|
1.000954.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
|
Văn hóa (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
67
|
2.001711.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
68
|
1.000748.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình
|
Thi đua - khen thưởng (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
69
|
1.001078.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
70
|
1.001120.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
|
Văn hóa (VH)
|
Quyết định 1183/QĐ-UBND
|
![]()
|
71
|
1.004002.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
72
|
2.000385.000.00.00.H4
|
Toàn trình
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
Thi đua - khen thưởng (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
73
|
1.001085.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
74
|
1.003970.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
75
|
1.001090.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
76
|
1.006391.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
77
|
1.001098.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
78
|
1.003930.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
79
|
2.000744
|
Một phần
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
80
|
1.001109.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
81
|
1.004036.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa (cấp Xã)
|
Đường thuỷ nội địa (GT)
|
Quyết định 2579/QĐ-UBND
|
![]()
|
82
|
1.004964.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Giải quyết trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào và Căm-pu-chi-a
|
Người có công (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
83
|
1.001156.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
84
|
1.001167.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Tôn giáo Chính phủ (NV)
|
Quyết định 2921/QĐ-UBND
|
![]()
|
85
|
2.000751
|
Toàn trình
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Bảo trợ xã hội (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
86
|
1.010820.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng.
|
Người có công (LĐTBXH)
|
Quyết định 2373/QĐ-UBND
|
![]()
|
87
|
2.000908.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
88
|
2.000815.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
89
|
1.003554.000.00.00.H41
|
Còn lại
|
Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)
|
Đất đai (TNMT)
|
Quyết định 1906/QĐ-UBND
|
![]()
|
90
|
2.000884.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
91
|
2.000913.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
92
|
2.000927.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
93
|
2.000942.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (Cấp xã)
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
94
|
2.001035.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
95
|
2.001019.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực di chúc
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
96
|
2.001016.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
97
|
1.001193.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai sinh.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
98
|
2.001009.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
99
|
1.000894.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký kết hôn.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
100
|
2.001406.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Chứng thực (TP)
|
Quyết định 3729/QĐ-UBND
|
![]()
|
101
|
1.001022.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
102
|
1.000689.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
103
|
1.000656.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai tử
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
104
|
1.003583.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
105
|
1.000593.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
106
|
1.000419.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
107
|
1.000110.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
108
|
1.000094.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủtục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
109
|
1.000080.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới.
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
110
|
1.004827.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
111
|
1.004837.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký giám hộ
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
112
|
1.004845.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
113
|
1.004873.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
114
|
1.004884.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký lại khai sinh
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
115
|
1.004772.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
116
|
1.004746.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Thủ tục đăng ký lại kết hôn
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
117
|
1.005461.000.00.00.H41
|
Một phần
|
Đăng ký lại khai tử
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|
118
|
2.000635.000.00.00.H41
|
Toàn trình
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
Hộ tịch (TP)
|
Quyết định 1245/QĐ-UBND
|
![]()
|